Cập nhật thông tin chi tiết về 210 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Xe Ôtô mới nhất trên website Sachlangque.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
210 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN XE ÔTÔ-BIỂN BÁO -GIAO THÔNG.
통행금지: Cấm lưu thông, Đường cấm
승용차통행금지: Cấm ô tô lưu thông
화물차통행금지: Cấm các loại xe tải
승합차통행금지: Cấm xe buýt
트랙터 및 경운기 통행금지: Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
우마차 통행금지: Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…)
손수레 통행금지: Cấm xe đẩy
자전거 통행금지: Cấm xe đạp
진입금지: Đường cấm
직진금지: Cấm đi thẳng
우회전금지: Cấm quẹo phải
좌회전금지: Cấm quẹo trái
횡단금지: Cấm băng ngang
유턴금지: Cấm quay đầu xe
앞지르기금지: Cấm vượt
주정차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
주차금지: Cấm đỗ xe
차중량제한: Giới hạn trọng lượng xe
차높이제한: Giới hạn chiều cao xe
차폭제한: Giới hạn bề rộng xe
차간거리확보: Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
최고속도제한: Giới hạn tốc độ tối đa
최저속도제한: Giới hạn tốc độ tối thiểu
서행: Chạy chậm lại
일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
양보: Nhường đường
보행자 횡단금지: Cấm người đi bộ băng qua đường
보행자 보행금지: Cấm người đi bộ
위험물적제 차량통행금지: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm
이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp
승용차 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.
+ 자형교차로: Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
T 형교차로: Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
Y 형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y
ㅏ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải
ㅓ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái
우선도로: Đường ưu tiên
우합류도로: Hợp lưu phía bên phải
좌합류도로: Hợp lưu phía bên trái
회전형교차로: Vòng xuyến
철길건널목: Giao nhau với đường sắt
우로굽은도로: Ngoặt phải nguy hiểm
좌로굽은도로: Ngoặt trái nguy hiểm
우좌로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
좌우로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
2방향통행: Đường 2 chiều
오르막경상: Dốc lên nguy hiểm
내리막경상: Dốc xuống nguy hiểm
도로폭이 좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên
우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên phải
좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên trái
우측방통행: Đi về phía bên phải
양측방통행: Đi cả hai phía
중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân cách chia làn
신호기: Giao nhau có tín hiệu đèn
미끄러운도로: Đường trơn
강변도로: Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
과속방지턱: Gờ giảm tốc
낙석도로: Núi lở nguy hiểm
횡단보도: Dành cho người đi bộ
어린이보호: Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
자전거: Dành cho người đi xe đạp
도로공사중: Đường đang thi công
횡풍,측풍: Gió to
터널: Hầm ngầm
야생동물보호: Khu vực bảo hộ động vật sinh thái
위험: Báo nguy hiểm
노면 고르지 못함: Mặt đường không được bằng phẳng
고인물 튐: Vũng nước
*****************
출입문 자물쇠 : chulipmun jamulseoi : Khóa cửa
사이드 미러 : saidu mireo : Gương chiếu hậu
74.팔걸이 : palgeoli : Hộp nhỏ đựng đồ
75.손잡이 : sonjabi : Tay cầm
77 와이퍼 : oaipeo : Cần gạt nước
백미러 : baekmireo: Kính chiếu hậu
79.핸들 : haendul: Vành tai lái
80.연료 측정기: yeollyo chukcheongki : Máy đo nhiên liệu
속도계 : sokdokye: Máy đo tốc độ
82.방향 지시기: banghyang jisiki: Trục lái
83.경적 : kyeongjeok : Tiếng còi xe
85.시동기/열쇠/키: sidonggi/yeolsoi/ki : Chìa khóa xe
86.비상 브레이크: bisang bureiku : Phanh khẩn cấp
일인용 좌석: ilinyong jwaseok: Ghế ngồi
88 변속 레버: byeonsok rebeo : Sang số, cần gạt số
라디오 : radio: Radio
계기판 : kyekipan: Bảng điều khiển, bảng đo
사물함 : samulham: Ngăn nhỏ đựng đồ
통풍구, 환기구: tongpunggu, hwangigu : Chỗ thông gió
매트 : maeteu Miếng thảm: (để chân)
안전벨트, 안전띠: anjeonbelteu, anjeontti : Dây an toàn
변속 레버 : beonsok rebeo : Sang số, cần gạt số
붙잡음: butchabeum V: ật để nắm tay
브레이크: beureikeu: Phanh
액셀러레이터, 가속장치 : aekselleoleiteo, kasokjangchi: Chân ga
번호판 : beonhopan: Biển số xe
정지등 : jeongjideung: Đèn dừng lại(đỏ)
후진등 : hujindeung: Đèn phía sau
테일라이트, 미등 : teillaiteu, mideung: Đèn hậu
뒷자리, 뒷좌석 : duisjari, duisjwaseok : Ghế ngồi phía sau
아이 자리, 아이 좌석 : ai jari, ai jwaseok : Ghế cho trẻ em
가스탱크 : gaseutaengkeu T: hùng đựng ga
머리 받침대 : meori badchimdae: Tựa đầu
휠 캡 : huil kaeb: Nắp tròn đựng trục bánh xe
(고무) 타이어 : (gomu) taieo: Bánh xe
잭 : jaek: Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.
스페어타이어: seupeeotaieo : Bánh xe dự phòng
트렁크 : teuleongkeu: Thùng xe ‘phía sau xehơi
신호탄, 조명탄 : sinhotan: Ánh sáng báo hiệu
래어 범퍼 : raeeo beompeo: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
해치백 : gaechibaek: Cửa phía sau của xe đuôi cong.
선루프 : seonlupeu : Mui trần, nóc xe
앞유리창, 바람막이 창 : apyurichang, barammaki chang: Kính chắn gió xe hơi
안테나 : antena : Ăng ten
엔진 뚜껑 : yenjin ttukkeong: Mui xe
전방등 : jeonbangdeung : Đèn pha
주차등 : juchadeung: Đèn báo hiệu dừng xe
방향 지시등: banghyang jisideung : Đèn xi nhanh
앞 범퍼 : ap beompeo : Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)
공기 정화 장치, 공기 여과기 : gonggi jeonghwa jangchi, gonggi yeogwagi : Thiết bị c , máy lọc không khí
팬벨트 : paenbelteu: Dây quạt
배터리 : baeteori : Pin
터미널 : teomineol: Cực
방열기 : bangyeolgi : Bộ tỏa nhiệt
호스 : hoseu: ống, đường ống
계량봉: gyelyangbong: Cây đo dầu
.
. ***********
.
운전: : vận hành
주차: : đỗ xe, đậu xe
주차장: : bãi đỗ xe
브레이크: : phanh xe
핸들: : tay lái
라이트: : đèn trước
미등: : đèn sau
운전대: : vô lăng
경기음: : còi
범퍼 (트렁크): : cốp xe
엔진후드: : mũi xe
백미러: : gương chiếu hậu (bên ngoài)
룸미러: : gương chiếu hậu (trong xe)
방향지시등: : đèn chỉ phương hướng
시동모터: : động cơ khởi động
도어 (door): : cửa xe
전구: : bóng đèn
타이어: : lốp xe
조명스위치: : công tắc đèn
계기판: : đồng hồ km
에어컨: : máy lạnh
히터: sưởi
변속기 (기어): : cần số
엔진: : động cơ máy
비상경고등: : đèn ưu tiên khi nguy hiểm
와이퍼: : cần gạt nước
안전벨트 (안전띠): : dây an toàn
브레이크 오일: : dầu phanh
엔진오일: : dầu máy
미션 오일: : dầu hộp số
델후 오일: : dầu trục sau
주행거리: : quãng đường đi được
타이어 펑크: : nổ lốp xe, xe non hơi
자동문: : cửa tự động
수동문: : cửa thủ công
잠금: : khóa
운전석: : ghế lái xe
주소석: : ghế phụ xe
온도 조절 : : nút điều chỉnh nhiệt độ
앞 유리 서리제거: : làm sạch sương mù trên kính trước xe
환풍기: : quạt thông gió
글로브 박스: : hộp đựng đồ cá nhân
선바이저: : tấm che nắng
실내등: : đèn trong xe
오디오: : máy nghe nhạc
조명: : đèn pha
각도조절: : điều chỉnh góc độ
높이조절: : điều chỉnh độ cao
와셔액: : nước rửa kính
독서등: : đèn đọc sách
안개등: : đèn sử dụng khi trời có sương mù
클럭치 페달: : chân côn
가속 페달: : chân ga
깜빡 라이트: : đèn xi nhan
상향 표시등: : đèn pha
충전 경고등: : đèn cảnh báo cần nạp điện
엔진오일 압력 경고등: : đèn cảnh báo áp suất dầu máy
도어 열림 경고등: : đèn báo cửa chưa đóng
베터리 방전: : ắc qui bị phóng điện
부품 교환: : thay phụ tùng
견인: : bị kéo xe (do vi phạm luật)
음주운전: : uống rượu khi lái xe
과속: : quá tốc độ
일방통행: : đường một chiều
예비 타이어: : lốp dự phòng (sơ cua)
냉각수: : nước làm lạnh máy
엔진오일 레벨게이지: : thước đo kiểm tra dầu máy
타이어 공기압: : hơi lốp xe
연로 필터: : lọc dầu
연로 탱크: : thùng nhiên liệu
냉각수 점검: : kiểm tra nước làm mát
벨트 점검: : kiểm tra dây cu roa máy
에어클리너: lọc không khí
클러치 점검: : kiểm tra chất cồn
필기: : thi viết
도로주행: : thi chạy ngoài đường
합격: : thi đỗ( đậu)
불합격: : thi trượt
교통사고: : tai nạn giao thông
안전운전: : lái xe an toàn
시험장: : bãi kiểm traTRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217 WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ô Tô
Trong thời buổi kinh tế phát triển như hiện nay, mô tô, xe máy và ô tô là phương tiện giao thông chủ yếu ở Việt Nam cả về số lượng cũng như khối lượng vận chuyển hàng hóa trên toàn quốc, đặc biệt là các khu đô thị phất triển, trong đó ô to chiếm vị trí quan trọng , là phương tiện đi lại an toàn nhất.
자동차 – Ô TÔ 1 출입문 자물쇠 [chulipmun jamulseoi] : Khóa cửa 2 사이드 미러 [ saidu mireo] : Gương chiếu hậu 3 팔걸이 [palgeoli] : Hộp nhỏ đựng đồ 4 손잡이 [sonjabi] : Tay cầm 5 차양 [chayang] : Màn che 6 와이퍼 [oaipeo] : Cần gạt nước 7 백미러 [baekmireo] : Kính chiếu hậu 8 핸들 [haendul] : Vành tai lái 9 연료 측정기[yeollyo chukcheongki] : Máy đo nhiên liệu 10 속도계 [sokdokye] : Máy đo tốc độ 11 방향 지시기 [banghyang jisiki] : Trục lái 12 경적 [kyeongjeok] : Tiếng còi xe 13 칼럼 [kalleom] : Trục, 14 시동기/열쇠/키 [sidonggi/yeolsoi/ki] : Chìa khóa xe 15 비상 브레이크 [bisang bureiku [ Phanh khẩn cấp 16 일인용 좌석 [ilinyong jwaseok] : Ghế ngồi 17 변속 레버 [byeonsok rebeo] : Sang số, cần gạt số 18 라디오 [radio] : Radio 19 계기판 [kyekipan] : Bảng điều khiển, bảng đo 20 사물함 [samulham] : Ngăn nhỏ đựng đồ
21 통풍구, 환기구 [tongpunggu, hwangigu] : Chỗ thông gió 22 매트 [maeteu Miếng thảm] : (đểchân) 23 안전벨트, 안전띠 [anjeonbelteu, anjeontti] : Dây an toàn 24 변속 레버 [beonsok rebeo] : Sang số, cần gạt số 25 붙잡음[butchabeum] : Vật để nắm tay 26 브레이크[beureikeu] : Phanh 27 액셀러레이터, 가속장치 [aekselleoleiteo, kasokjangchi] : Chân ga 28 번호판 [beonhopan] : Biển số xe 29 정지등 [jeongjideung] : Đèn dừng lại(đỏ) 30 후진등 [hujindeung] : Đèn phía sau 31 테일라이트, 미등 [teillaiteu, mideung] : Đèn hậu 32 뒷자리, 뒷좌석 [duisjari, duisjwaseok] : Ghế ngồi phía sau 33 아이 자리, 아이 좌석 [ai jari, ai jwaseok] : Ghế cho trẻ em 34 가스탱크 [gaseutaengkeu] : Thùng đựng ga 35 머리 받침대 [meori badchimdae] : Tựa đầu 36 휠 캡 [huil kaeb] : Nắp tròn đựng trục bánh xe 37 (고무) 타이어 [(gomu) taieo] : Bánh xe 38 잭 [jaek] : Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy. 39 스페어타이어 [seupeeotaieo] : Bánh xe dự phòng 40 트렁크 [teuleongkeu] : Thùng xe ‘phía sau xe hơi
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Ô Tô Và Xe Đạp
Công ty TNHH Dịch vụ và Đào tạo Minh Đức
Điện thoại: 1900-886.698
Email: trungtamdaytienghansofl@gmail.com
Website:
https://trungtamtienghan.edu.vn/images/trung-tam-tieng-han-sofl_3.png
https://www.facebook.com/TrungTamTiengHan/
https://www.youtube.com/channel/UCYkZceAnDY10rIGCBsUpb8w
https://www.google.com/maps/place/SOFL-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc+-+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@20.9931505,105.839417,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x3135ad510b6880a3:0x79d8f37c4217a1f2!8m2!3d20.9931455!4d105.8416057
https://www.google.com/maps/place/Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+SOFL/@21.0417727,105.771182,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x31345510bc203211:0xfcf6efb7255ec321!8m2!3d21.0417677!4d105.7733707
https://www.google.com/maps/place/Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+SOFL/@20.9864902,105.8041562,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x3135acbc9b740bbb:0x9464a3cb6d5cc27e!8m2!3d20.9864852!4d105.8063449
https://www.google.com/maps/place/SOFL-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc+-+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@21.0175378,105.8262363,14z/data=!4m8!1m2!2m1!1zdHJ1bmcgdMOibSB0aeG6v25nIGjDoG4gc29mbCBn4bqnbiBOZ3V54buFbiBWxINuIEPhu6ssIExvbmcgQmnDqm4sIEjDoCBO4buZaQ!3m4!1s0x3135a97a106b9611:0x4e9f3751360e7cf0!8m2!3d21.048512!4d105.8811469
https://www.google.com/maps/place/SOFL-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc+-+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@10.7648855,106.67084,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x31752fec017f3115:0x98fade9fed4f8f82!8m2!3d10.7648855!4d106.6730287
https://www.google.com/maps/place/SOFL-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc+-+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@10.7649324,106.6555191,14z/data=!4m8!1m2!2m1!1zU09GTC0gVHJ1bmcgVMOibSBUaeG6v25nIEjDoG4gLSBUcnVuZyAtIE5o4bqtdCAmIER1IEjhu41jIC0gSMaw4bubbmcgTmdoaeG7h3A!3m4!1s0x3175294c261118e5:0x41d9df26d47cc97!8m2!3d10.7974295!4d106.7177977
https://www.google.com/maps/place/SOFL+-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc,+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@10.7651402,106.6029886,12z/data=!4m8!1m2!2m1!1zVHJ1bmcgVMOibSBUaeG6v25nIEjDoG4gU09GTCBxdeG6rW4gdGj
1.500.000 vnd – 5.000.000 vnd
자동차: ô tô
출입문 자물쇠: Khóa cửa
사이드 미러: Gương chiếu hậu
팔걸이: Hộp nhỏ đựng đồ
손잡이: Tay cầm
차양: Màn che
와이퍼: Cần gạt nước
백미러: Kính chiếu hậu
핸들: Vành tai lái
연료 측정기: Máy đo nhiên liệu
속도계: Máy đo tốc độ
방향 지시기: Trục lái
경적: Tiếng còi xe
칼럼: Trục,
시동기/열쇠/키: Chìa khóa xe
비상 브레이크: Phanh khẩn cấp
일인용 좌석: Ghế ngồi
변속 레버: Sang số, cần gạt số
라디오: Radio
계기판: Bảng điều khiển, bảng đo
사물함: Ngăn nhỏ đựng đồ
통풍구, 환기구: Chỗ thông gió
안전벨트, 안전띠: Dây an toàn
변속 레버: Sang số, cần gạt số
브레이크: Phanh
액셀러레이터, 가속장치: Chân ga
번호판: Biển số xe
정지등: Đèn dừng lại (đỏ)
후진등: Đèn phía sau
테일라이트, 미등: Đèn hậu
뒷자리, 뒷좌석: Ghế ngồi phía sau
아이 자리, 아이 좌석: Ghế cho trẻ em
가스탱크: hùng đựng ga
머리 받침대: Tựa đầu
휠 캡 : Nắp tròn đựng trục bánh xe
(고무) 타이어: Bánh xe
스페어타이어: Bánh xe dự phòng
트렁크: Thùng xe phía sau xe hơi
신호탄, 조명탄: Ánh sáng báo hiệu
래어 범퍼: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
해치백: Cửa phía sau của xe đuôi cong.
선루프: Mui trần, nóc xe
앞유리창, 바람막이 창: Kính chắn gió xe hơi
안테나: Ăng ten
엔진 뚜껑: Mui xe
전방등: Đèn pha
주차불: Đèn báo hiệu dừng xe
방향 지시등: Đèn xi nhanh
앞 범퍼: Cái đỡ va chạm, hãm xung
공기 정화 장치, 공기 여과기: Thiết bị lọc , máy lọc không khí
팬벨트: Dây quạt
배터리: Pin
터미널: Cực
계량봉: Cây đo dầu
보조 바퀴: Bánh xe đỡ
핸들: Tay lái
여자의 프레임: (khung)xe con gái
바퀴: Bánh xe
경적: Còi xe
세발자전거: Xe đạp 3 bánh
헬멧: Mũ bảo hiểm
산악자전거: Xe đạp leo núi
받침다리: Chân chống
범퍼: Vật chắn (cái chắn bùn)
남자의 프레임: Sườn (khung) xe con trai
관광핸들바: Tay cầm lái xe
자물쇠: Khóa
자전거 스탠드: Chỗ (vật)gi, xe, đứng xe, khóa xe
자전거: Xe đạp
자리: Yên xe
브레이크: Phanh xe
사슬: Dây xích, dây sên
페달: Bàn đạp
사슬톱니바퀴: Bánh răng, đĩa xích
펌프: Bơm xe
기어 변하는 것: Sang số, cài số
케이블: Dây cáp
핸드 브레이크: Tay phanh
반사경: Vật phát quang, phản chiếu
바퀴살: Nan hoa, tăm xe
밸브: Cái van
타이어: Bánh xe
모터 스쿠터: Xe máy loại nhỏ, bánh nhỏ xe scutơ
오토바이: Xe mô tô
엔진: Động cơ
배기구: ống bô, ống thải
Học thuộc những từ vựng tiếng Hàn trên là bạn có thể phần nào diễn đạt được những ý tưởng về xe đạp hay ô tô rồi đấy. Rất thú vị phải không nào?
Fanpage 150 nghìn like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL
Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bến Xe
1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī
2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng
3. Đội xe buýt: 公交车队 gōngjiāo chē duì
4. Tuyến xe buýt: 公交线路 gōngjiāo xiànlù
5. Xe buýt: 公共汽车 gōnggòng qìchē
6. Xe buýt hai tầng: 双层公共汽车 shuāng céng gōnggòng qìchē
7. Xe buýt một tầng: 单层公共汽车 dān céng gōnggòng qìchē
9. Xe điện bánh lốp, ô tô điện: 无轨电车 wúguǐ diànchē
10. Xe buýt giờ cao điểm: 高峰车 gāofēng chē
11. Xe buýt chạy ban đêm: 夜宵车 yèxiāo chē
12. Xe buýt theo ca: 定班车 dìng bānchē
13. Xe buýt bán vé tự động: 无人售票车 wú rén shòupiào chē
14. Xe du lịch: 游览车 yóulǎn chē
15. Công ty cho thuê ô tô: 汽车出租公司 qìchē chūzū gōngsī
16. Ngành dịch vụ xe taxi: 出租汽车服务业 chūzū qìchē fúwù yè
18. Xe khách loại nhỏ: 小客车 xiǎo kèchē
20. Bến xe taxi: 出租车站 chūzū chē zhàn
21. Đèn hiệu trên nóc xe taxi: 出租车顶灯 chūzū chē dǐngdēng
22. Máy đo chặng đường tự động: 自动计程器 zìdòng jì chéng qì
23. Máy đếm tiền tự động: 自动计费器 zìdòng jì fèi qì
24. Đường ray xe điện: 电车路轨 diànchē lùguǐ
25. Bãi đỗ xe: 车场 chēchǎng
26. Bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站 gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
27. Trạm chờ xe: 招呼站 zhāohū zhàn
28. Ga cuối cùng: 终点站 zhōngdiǎn zhàn
29. Trạm chờ xe: 公共汽车候车亭 gōnggòng qìchē hòuchē tíng
30. Nơi xuống xe: 车下处 chē xià chu
31. Nhân viên bán vé: 售票员 shòupiàoyuán
32. Nhân viên soát vé: 查票员 chá piào yuán
33. Hành khách đi vé tháng: 月票乘客 yuèpiào chéngkè
34. Khách ở bến: 站客 zhàn kè
35. Đi xe buýt: 乘公交车 chéng gōngjiāo chē
38. Đi nhầm xe: 乘错车 chéng cuòchē
40. Quầy bán vé: 售票台 shòupiào tái
41. Cái cặp vé: 票夹 piào jiā
44. Giá vé dành cho trẻ con: 儿童半票 értóng bànpiào
45. Số xe ô tô: 汽车筹码 qìchē chóumǎ
46. Thùng thu phí: 售费箱 shòu fèi xiāng
47. Mời mua vé: 请买票 qǐng mǎi piào
48. Vé tháng: 月季票 yuèjì piào
51. Cửa sổ của xe: 车窗 chē chuāng
52. Thiết bị nâng hạ cửa sổ: 摇窗装置 yáo chuāng zhuāngzhì
53. Cái quay để nâng hạ cửa sổ: 车窗摇把 chē chuāng yáo bǎ
54. Cửa trước: 前门 qiánmén
55. Cửa giữa: 中门 zhōng mén
57. Giá hàng lý trên nóc xe: 顶篷行李架 dǐng péng xínglǐ jià
58. Giờ cao điểm: 交通拥挤时间 jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
59. Ùn tắc giao thông: 交通堵塞 jiāotōng dǔsè
60. Sự cố giao thông (tai nạn giao thông): 交通事故 jiāotōng shìgù
61. Khởi động động cơ: 发动引擎 fādòng yǐnqíng
62. Nhả phanh: 放松手刹车 fàngsōng shǒu shāchē
63. Sang số: 换档 huàn dǎng
64. Tăng ga, lên ga: 踩油门 cǎi yóumén
67. Giảm tốc độ: 减速 jiǎnsù
68. Phanh xe gấp, thắng gấp: 急刹车 jí shāchē
69. Rẽ trái: 左转 zuǒ zhuǎn
70. Rẽ phải: 右转 yòu zhuǎn
72. Nổ săm xe: 爆胎 bào tāi
73. Thay săm xe: 换胎 huàn tāi
75. Xe bị chết máy: 抛锚 pāomáo
77. Cái chụp động cơ xe: 发动机罩 fādòngjī zhào
78. Máy biến tốc tự động: 自动变速器 zìdòng biànsùqì
79. Thuốc chống đông kết: 防冻剂 fángdòng jì
80. Thuốc giảm nổ: 减爆剂 jiǎn bào jì
81. Chỗ ngồi ở phía sau xe: 后座 hòu zuò
82. Bánh lái, vô lăng: 方向盘 fāngxiàngpán
83. Thùng bảo hiểm: 保险杠 bǎoxiǎn gàng
84. Biển số ô tô: 汽车牌照 qìchē páizhào
85. Chạy không tải: 空转档 kōngzhuǎn dàng
88. Tay cầm mở cửa xe: 门把 mén bǎ
89. Lỗ châm thuốc: 点烟器 diǎn yān qì
90. Thùng đựng hành lý: 行李箱 xínglǐ xiāng
91. Kính chắn gió: 挡风玻璃 dǎng fēng bōlí
92. Lốp dự phòng: 备用轮胎 bèiyòng lúntāi
93. Cái gạt nước: 刮水器 guā shuǐ qì
94. Đèn trước: 前灯 qián dēng
95. Đèn phản quang: 反光灯 fǎnguāng dēng
96. Công tơ mét đo tốc độ: 速度表 sùdù biǎo
97. Đồng hồ đo cây số: 里程表 lǐchéng biǎo
98. Đồng hồ xăng: 汽油表 qìyóu biǎo
99. Đèn hiệu rẽ: 方向灯 fāngxiàng dēng
101. Hộp phanh: 制动器 zhìdòngqì
102. Cần số: 变速杆 biànsù gǎn
103. Hộp phanh tay: 手制动器 shǒu zhìdòngqì
104. Cái cốp xe: 置物盒 zhìwù hé
105. Khóa cửa: 门锁 mén suǒ
106. Dây an toàn: 安全带 ānquán dài
108. Giá để hành lý trên nóc xe: 车顶行李架 chē dǐng xínglǐ jià
110. Cửa sổ hậu: 后窗 hòu chuāng
111. Đèn sau, đèn hậu: 尾灯 wěidēng
112. Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế: 完税证 wánshuì zhèng
114. Tấm chắn bùn: 挡泥板 dǎng ní bǎn
115. Kính chiếu hậu: 侧镜 cè jìng
117. Thùng xăng: 油箱 yóu xiāng
118. Cột thu lôi: 避震器 bì zhèn qì
119. Ống xả: 排气管 pái qì guǎn
120. Ắc qui, pin: 电池 diànchí
121. Gương chiếu hậu: 后视镜 hòu shì jìng
122. Công tắc: 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
123. Bảng đồng hồ đo: 仪表板 yíbiǎo bǎn
125. Công tắc đèn xi nhan: 方向灯开关 fāngxiàng dēng kāiguān
126. Ghế của tài xế, ghế lái: 驾驶座位 jiàshǐ zuòwèi
127. Ghế hành khách: 乘客座位 chéngkè zuòwèi
128. Cái tỏa nhiệt: 散热器 Sànrè qì
129. Ghế xếp gập: 折叠式加座 zhédié shì zuò
Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Bạn đang xem bài viết 210 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Xe Ôtô trên website Sachlangque.net. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!