Xem Nhiều 6/2023 #️ 210 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Xe Ôtô # Top 6 Trend | Sachlangque.net

Xem Nhiều 6/2023 # 210 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Xe Ôtô # Top 6 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về 210 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Xe Ôtô mới nhất trên website Sachlangque.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

210 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN XE ÔTÔ-BIỂN BÁO -GIAO THÔNG.

통행금지: Cấm lưu thông, Đường cấm

승용차통행금지: Cấm ô tô lưu thông

화물차통행금지: Cấm các loại xe tải

승합차통행금지: Cấm xe buýt

트랙터 및 경운기 통행금지: Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông

우마차 통행금지: Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…)

손수레 통행금지: Cấm xe đẩy

자전거 통행금지: Cấm xe đạp

진입금지: Đường cấm

직진금지: Cấm đi thẳng

우회전금지: Cấm quẹo phải

좌회전금지: Cấm quẹo trái

횡단금지: Cấm băng ngang

유턴금지: Cấm quay đầu xe

앞지르기금지: Cấm vượt

주정차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút

주차금지: Cấm đỗ xe

차중량제한: Giới hạn trọng lượng xe

차높이제한: Giới hạn chiều cao xe

차폭제한: Giới hạn bề rộng xe

차간거리확보: Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau

최고속도제한: Giới hạn tốc độ tối đa

최저속도제한: Giới hạn tốc độ tối thiểu

서행: Chạy chậm lại

일시정지 :Biển báo dừng tạm thời

양보: Nhường đường

보행자 횡단금지: Cấm người đi bộ băng qua đường

보행자 보행금지: Cấm người đi bộ

위험물적제 차량통행금지: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm

이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp

승용차 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.

+ 자형교차로: Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)

T 형교차로: Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)

Y 형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y

ㅏ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải

ㅓ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái

우선도로: Đường ưu tiên

우합류도로: Hợp lưu phía bên phải

좌합류도로: Hợp lưu phía bên trái

회전형교차로: Vòng xuyến

철길건널목: Giao nhau với đường sắt

우로굽은도로: Ngoặt phải nguy hiểm

좌로굽은도로: Ngoặt trái nguy hiểm

우좌로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm

좌우로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm

2방향통행: Đường 2 chiều

오르막경상: Dốc lên nguy hiểm

내리막경상: Dốc xuống nguy hiểm

도로폭이 좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên

우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên phải

좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên trái

우측방통행: Đi về phía bên phải

양측방통행: Đi cả hai phía

중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn

중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân cách chia làn

신호기: Giao nhau có tín hiệu đèn

미끄러운도로: Đường trơn

강변도로: Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)

과속방지턱: Gờ giảm tốc

낙석도로: Núi lở nguy hiểm

횡단보도: Dành cho người đi bộ

어린이보호: Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)

자전거: Dành cho người đi xe đạp

도로공사중: Đường đang thi công

횡풍,측풍: Gió to

터널: Hầm ngầm

야생동물보호: Khu vực bảo hộ động vật sinh thái

위험: Báo nguy hiểm

노면 고르지 못함: Mặt đường không được bằng phẳng

고인물 튐: Vũng nước

*****************

출입문 자물쇠 : chulipmun jamulseoi : Khóa cửa

사이드 미러 : saidu mireo : Gương chiếu hậu

74.팔걸이 : palgeoli : Hộp nhỏ đựng đồ

75.손잡이 : sonjabi : Tay cầm

77 와이퍼 : oaipeo : Cần gạt nước

백미러 : baekmireo: Kính chiếu hậu

79.핸들 : haendul: Vành tai lái

80.연료 측정기: yeollyo chukcheongki : Máy đo nhiên liệu

속도계 : sokdokye: Máy đo tốc độ

82.방향 지시기: banghyang jisiki: Trục lái

83.경적 : kyeongjeok : Tiếng còi xe

85.시동기/열쇠/키: sidonggi/yeolsoi/ki : Chìa khóa xe

86.비상 브레이크: bisang bureiku : Phanh khẩn cấp

일인용 좌석: ilinyong jwaseok: Ghế ngồi

88 변속 레버: byeonsok rebeo : Sang số, cần gạt số

라디오 : radio: Radio

계기판 : kyekipan: Bảng điều khiển, bảng đo

사물함 : samulham: Ngăn nhỏ đựng đồ

통풍구, 환기구: tongpunggu, hwangigu : Chỗ thông gió

매트 : maeteu Miếng thảm: (để chân)

안전벨트, 안전띠: anjeonbelteu, anjeontti : Dây an toàn

변속 레버 : beonsok rebeo : Sang số, cần gạt số

붙잡음: butchabeum V: ật để nắm tay

브레이크: beureikeu: Phanh

액셀러레이터, 가속장치 : aekselleoleiteo, kasokjangchi: Chân ga

번호판 : beonhopan: Biển số xe

정지등 : jeongjideung: Đèn dừng lại(đỏ)

후진등 : hujindeung: Đèn phía sau

테일라이트, 미등 : teillaiteu, mideung: Đèn hậu

뒷자리, 뒷좌석 : duisjari, duisjwaseok : Ghế ngồi phía sau

아이 자리, 아이 좌석 : ai jari, ai jwaseok : Ghế cho trẻ em

가스탱크 : gaseutaengkeu T: hùng đựng ga

머리 받침대 : meori badchimdae: Tựa đầu

휠 캡 : huil kaeb: Nắp tròn đựng trục bánh xe

(고무) 타이어 : (gomu) taieo: Bánh xe

잭 : jaek: Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.

스페어타이어: seupeeotaieo : Bánh xe dự phòng

트렁크 : teuleongkeu: Thùng xe ‘phía sau xehơi

신호탄, 조명탄 : sinhotan: Ánh sáng báo hiệu

래어 범퍼 : raeeo beompeo: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)

해치백 : gaechibaek: Cửa phía sau của xe đuôi cong.

선루프 : seonlupeu : Mui trần, nóc xe

앞유리창, 바람막이 창 : apyurichang, barammaki chang: Kính chắn gió xe hơi

안테나 : antena : Ăng ten

엔진 뚜껑 : yenjin ttukkeong: Mui xe

전방등 : jeonbangdeung : Đèn pha

주차등 : juchadeung: Đèn báo hiệu dừng xe

방향 지시등: banghyang jisideung : Đèn xi nhanh

앞 범퍼 : ap beompeo : Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)

공기 정화 장치, 공기 여과기 : gonggi jeonghwa jangchi, gonggi yeogwagi : Thiết bị c , máy lọc không khí

팬벨트 : paenbelteu: Dây quạt

배터리 : baeteori : Pin

터미널 : teomineol: Cực

방열기 : bangyeolgi : Bộ tỏa nhiệt

호스 : hoseu: ống, đường ống

계량봉: gyelyangbong: Cây đo dầu

.

. ***********

.

운전: : vận hành

주차: : đỗ xe, đậu xe

주차장: : bãi đỗ xe

브레이크: : phanh xe

핸들: : tay lái

라이트: : đèn trước

미등: : đèn sau

운전대: : vô lăng

경기음: : còi

범퍼 (트렁크): : cốp xe

엔진후드: : mũi xe

백미러: : gương chiếu hậu (bên ngoài)

룸미러: : gương chiếu hậu (trong xe)

방향지시등: : đèn chỉ phương hướng

시동모터: : động cơ khởi động

도어 (door): : cửa xe

전구: : bóng đèn

타이어: : lốp xe

조명스위치: : công tắc đèn

계기판: : đồng hồ km

에어컨: : máy lạnh

히터: sưởi

변속기 (기어): : cần số

엔진: : động cơ máy

비상경고등: : đèn ưu tiên khi nguy hiểm

와이퍼: : cần gạt nước

안전벨트 (안전띠): : dây an toàn

브레이크 오일: : dầu phanh

엔진오일: : dầu máy

미션 오일: : dầu hộp số

델후 오일: : dầu trục sau

주행거리: : quãng đường đi được

타이어 펑크: : nổ lốp xe, xe non hơi

자동문: : cửa tự động

수동문: : cửa thủ công

잠금: : khóa

운전석: : ghế lái xe

주소석: : ghế phụ xe

온도 조절 : : nút điều chỉnh nhiệt độ

앞 유리 서리제거: : làm sạch sương mù trên kính trước xe

환풍기: : quạt thông gió

글로브 박스: : hộp đựng đồ cá nhân

선바이저: : tấm che nắng

실내등: : đèn trong xe

오디오: : máy nghe nhạc

조명: : đèn pha

각도조절: : điều chỉnh góc độ

높이조절: : điều chỉnh độ cao

와셔액: : nước rửa kính

독서등: : đèn đọc sách

안개등: : đèn sử dụng khi trời có sương mù

클럭치 페달: : chân côn

가속 페달: : chân ga

깜빡 라이트: : đèn xi nhan

상향 표시등: : đèn pha

충전 경고등: : đèn cảnh báo cần nạp điện

엔진오일 압력 경고등: : đèn cảnh báo áp suất dầu máy

도어 열림 경고등: : đèn báo cửa chưa đóng

베터리 방전: : ắc qui bị phóng điện

부품 교환: : thay phụ tùng

견인: : bị kéo xe (do vi phạm luật)

음주운전: : uống rượu khi lái xe

과속: : quá tốc độ

일방통행: : đường một chiều

예비 타이어: : lốp dự phòng (sơ cua)

냉각수: : nước làm lạnh máy

엔진오일 레벨게이지: : thước đo kiểm tra dầu máy

타이어 공기압: : hơi lốp xe

연로 필터: : lọc dầu

연로 탱크: : thùng nhiên liệu

냉각수 점검: : kiểm tra nước làm mát

벨트 점검: : kiểm tra dây cu roa máy

에어클리너: lọc không khí

클러치 점검: : kiểm tra chất cồn

필기: : thi viết

도로주행: : thi chạy ngoài đường

합격: : thi đỗ( đậu)

불합격: : thi trượt

교통사고: : tai nạn giao thông

안전운전: : lái xe an toàn

시험장: : bãi kiểm traTRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217 WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

​Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ô Tô

Trong thời buổi kinh tế phát triển như hiện nay, mô tô, xe máy và ô tô là phương tiện giao thông chủ yếu ở Việt Nam cả về số lượng cũng như khối lượng vận chuyển hàng hóa trên toàn quốc, đặc biệt là các khu đô thị phất triển, trong đó ô to chiếm vị trí quan trọng , là phương tiện đi lại an toàn nhất.

자동차 – Ô TÔ 1 출입문 자물쇠 [chulipmun jamulseoi] : Khóa cửa 2 사이드 미러 [ saidu mireo] : Gương chiếu hậu 3 팔걸이 [palgeoli] : Hộp nhỏ đựng đồ 4 손잡이 [sonjabi] : Tay cầm 5 차양 [chayang] : Màn che 6 와이퍼 [oaipeo] : Cần gạt nước 7 백미러 [baekmireo] : Kính chiếu hậu 8 핸들 [haendul] : Vành tai lái 9 연료 측정기[yeollyo chukcheongki] : Máy đo nhiên liệu 10 속도계 [sokdokye] : Máy đo tốc độ 11 방향 지시기 [banghyang jisiki] : Trục lái 12 경적 [kyeongjeok] : Tiếng còi xe 13 칼럼 [kalleom] : Trục, 14 시동기/열쇠/키 [sidonggi/yeolsoi/ki] : Chìa khóa xe 15 비상 브레이크 [bisang bureiku [ Phanh khẩn cấp 16 일인용 좌석 [ilinyong jwaseok] : Ghế ngồi 17 변속 레버 [byeonsok rebeo] : Sang số, cần gạt số 18 라디오 [radio] : Radio 19 계기판 [kyekipan] : Bảng điều khiển, bảng đo 20 사물함 [samulham] : Ngăn nhỏ đựng đồ

21 통풍구, 환기구 [tongpunggu, hwangigu] : Chỗ thông gió 22 매트 [maeteu Miếng thảm] : (đểchân) 23 안전벨트, 안전띠 [anjeonbelteu, anjeontti] : Dây an toàn 24 변속 레버 [beonsok rebeo] : Sang số, cần gạt số 25 붙잡음[butchabeum] : Vật để nắm tay 26 브레이크[beureikeu] : Phanh 27 액셀러레이터, 가속장치 [aekselleoleiteo, kasokjangchi] : Chân ga 28 번호판 [beonhopan] : Biển số xe 29 정지등 [jeongjideung] : Đèn dừng lại(đỏ) 30 후진등 [hujindeung] : Đèn phía sau 31 테일라이트, 미등 [teillaiteu, mideung] : Đèn hậu 32 뒷자리, 뒷좌석 [duisjari, duisjwaseok] : Ghế ngồi phía sau 33 아이 자리, 아이 좌석 [ai jari, ai jwaseok] : Ghế cho trẻ em 34 가스탱크 [gaseutaengkeu] : Thùng đựng ga 35 머리 받침대 [meori badchimdae] : Tựa đầu 36 휠 캡 [huil kaeb] : Nắp tròn đựng trục bánh xe 37 (고무) 타이어 [(gomu) taieo] : Bánh xe 38 잭 [jaek] : Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy. 39 스페어타이어 [seupeeotaieo] : Bánh xe dự phòng 40 트렁크 [teuleongkeu] : Thùng xe ‘phía sau xe hơi

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Ô Tô Và Xe Đạp

Công ty TNHH Dịch vụ và Đào tạo Minh Đức

Điện thoại: 1900-886.698

Email: trungtamdaytienghansofl@gmail.com

Website:

https://trungtamtienghan.edu.vn/images/trung-tam-tieng-han-sofl_3.png

https://www.facebook.com/TrungTamTiengHan/

https://www.youtube.com/channel/UCYkZceAnDY10rIGCBsUpb8w

https://www.google.com/maps/place/SOFL-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc+-+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@20.9931505,105.839417,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x3135ad510b6880a3:0x79d8f37c4217a1f2!8m2!3d20.9931455!4d105.8416057

https://www.google.com/maps/place/Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+SOFL/@21.0417727,105.771182,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x31345510bc203211:0xfcf6efb7255ec321!8m2!3d21.0417677!4d105.7733707

https://www.google.com/maps/place/Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+SOFL/@20.9864902,105.8041562,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x3135acbc9b740bbb:0x9464a3cb6d5cc27e!8m2!3d20.9864852!4d105.8063449

https://www.google.com/maps/place/SOFL-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc+-+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@21.0175378,105.8262363,14z/data=!4m8!1m2!2m1!1zdHJ1bmcgdMOibSB0aeG6v25nIGjDoG4gc29mbCBn4bqnbiBOZ3V54buFbiBWxINuIEPhu6ssIExvbmcgQmnDqm4sIEjDoCBO4buZaQ!3m4!1s0x3135a97a106b9611:0x4e9f3751360e7cf0!8m2!3d21.048512!4d105.8811469

https://www.google.com/maps/place/SOFL-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc+-+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@10.7648855,106.67084,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x31752fec017f3115:0x98fade9fed4f8f82!8m2!3d10.7648855!4d106.6730287

https://www.google.com/maps/place/SOFL-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc+-+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@10.7649324,106.6555191,14z/data=!4m8!1m2!2m1!1zU09GTC0gVHJ1bmcgVMOibSBUaeG6v25nIEjDoG4gLSBUcnVuZyAtIE5o4bqtdCAmIER1IEjhu41jIC0gSMaw4bubbmcgTmdoaeG7h3A!3m4!1s0x3175294c261118e5:0x41d9df26d47cc97!8m2!3d10.7974295!4d106.7177977

https://www.google.com/maps/place/SOFL+-+Trung+T%C3%A2m+Ti%E1%BA%BFng+H%C3%A0n+-+Trung+-+Nh%E1%BA%ADt+%26+Du+H%E1%BB%8Dc,+H%C6%B0%E1%BB%9Bng+Nghi%E1%BB%87p/@10.7651402,106.6029886,12z/data=!4m8!1m2!2m1!1zVHJ1bmcgVMOibSBUaeG6v25nIEjDoG4gU09GTCBxdeG6rW4gdGj

1.500.000 vnd – 5.000.000 vnd

자동차: ô tô

출입문 자물쇠: Khóa cửa

사이드 미러: Gương chiếu hậu

팔걸이: Hộp nhỏ đựng đồ

손잡이: Tay cầm

차양: Màn che

와이퍼: Cần gạt nước

백미러: Kính chiếu hậu

핸들: Vành tai lái

연료 측정기: Máy đo nhiên liệu

속도계: Máy đo tốc độ

방향 지시기: Trục lái

경적: Tiếng còi xe

칼럼: Trục,

시동기/열쇠/키: Chìa khóa xe

비상 브레이크: Phanh khẩn cấp

일인용 좌석: Ghế ngồi

변속 레버: Sang số, cần gạt số

라디오: Radio

계기판: Bảng điều khiển, bảng đo

사물함: Ngăn nhỏ đựng đồ

통풍구, 환기구: Chỗ thông gió

안전벨트, 안전띠: Dây an toàn

변속 레버: Sang số, cần gạt số

브레이크: Phanh

액셀러레이터, 가속장치: Chân ga

번호판: Biển số xe

정지등: Đèn dừng lại (đỏ)

후진등: Đèn phía sau

테일라이트, 미등: Đèn hậu

뒷자리, 뒷좌석: Ghế ngồi phía sau

아이 자리, 아이 좌석: Ghế cho trẻ em

가스탱크: hùng đựng ga

머리 받침대: Tựa đầu

휠 캡 : Nắp tròn đựng trục bánh xe

(고무) 타이어: Bánh xe

스페어타이어: Bánh xe dự phòng

트렁크: Thùng xe phía sau xe hơi

신호탄, 조명탄: Ánh sáng báo hiệu

래어 범퍼: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)

해치백: Cửa phía sau của xe đuôi cong.

선루프: Mui trần, nóc xe

앞유리창, 바람막이 창: Kính chắn gió xe hơi

안테나: Ăng ten

엔진 뚜껑: Mui xe

전방등: Đèn pha

주차불: Đèn báo hiệu dừng xe

방향 지시등: Đèn xi nhanh

앞 범퍼: Cái đỡ va chạm, hãm xung

공기 정화 장치, 공기 여과기: Thiết bị lọc , máy lọc không khí

팬벨트: Dây quạt

배터리: Pin

터미널: Cực

계량봉: Cây đo dầu

보조 바퀴: Bánh xe đỡ

핸들: Tay lái

여자의 프레임: (khung)xe con gái

바퀴: Bánh xe

경적: Còi xe

세발자전거: Xe đạp 3 bánh

헬멧: Mũ bảo hiểm

산악자전거: Xe đạp leo núi

받침다리: Chân chống

범퍼: Vật chắn (cái chắn bùn)

남자의 프레임: Sườn (khung) xe con trai

관광핸들바: Tay cầm lái xe

자물쇠: Khóa

자전거 스탠드: Chỗ (vật)gi, xe, đứng xe, khóa xe

자전거: Xe đạp

자리: Yên xe

브레이크: Phanh xe

사슬: Dây xích, dây sên

페달: Bàn đạp

사슬톱니바퀴: Bánh răng, đĩa xích

펌프: Bơm xe

기어 변하는 것: Sang số, cài số

케이블: Dây cáp

핸드 브레이크: Tay phanh

반사경: Vật phát quang, phản chiếu

바퀴살: Nan hoa, tăm xe

밸브: Cái van

타이어: Bánh xe

모터 스쿠터: Xe máy loại nhỏ, bánh nhỏ xe scutơ

오토바이: Xe mô tô

엔진: Động cơ

배기구: ống bô, ống thải

Học thuộc những từ vựng tiếng Hàn trên là bạn có thể phần nào diễn đạt được những ý tưởng về xe đạp hay ô tô rồi đấy. Rất thú vị phải không nào?

Fanpage 150 nghìn like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bến Xe

1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī

2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng

3. Đội xe buýt: 公交车队 gōngjiāo chē duì

4. Tuyến xe buýt: 公交线路 gōngjiāo xiànlù

5. Xe buýt: 公共汽车 gōnggòng qìchē

6. Xe buýt hai tầng: 双层公共汽车 shuāng céng gōnggòng qìchē

7. Xe buýt một tầng: 单层公共汽车 dān céng gōnggòng qìchē

9. Xe điện bánh lốp, ô tô điện: 无轨电车 wúguǐ diànchē

10. Xe buýt giờ cao điểm: 高峰车 gāofēng chē

11. Xe buýt chạy ban đêm: 夜宵车 yèxiāo chē

12. Xe buýt theo ca: 定班车 dìng bānchē

13. Xe buýt bán vé tự động: 无人售票车 wú rén shòupiào chē

14. Xe du lịch: 游览车 yóulǎn chē

15. Công ty cho thuê ô tô: 汽车出租公司 qìchē chūzū gōngsī

16. Ngành dịch vụ xe taxi: 出租汽车服务业 chūzū qìchē fúwù yè

18. Xe khách loại nhỏ: 小客车 xiǎo kèchē

20. Bến xe taxi: 出租车站 chūzū chē zhàn

21. Đèn hiệu trên nóc xe taxi: 出租车顶灯 chūzū chē dǐngdēng

22. Máy đo chặng đường tự động: 自动计程器 zìdòng jì chéng qì

23. Máy đếm tiền tự động: 自动计费器 zìdòng jì fèi qì

24. Đường ray xe điện: 电车路轨 diànchē lùguǐ

25. Bãi đỗ xe: 车场 chēchǎng

26. Bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站 gōnggòng qìchē tíngkào zhàn

27. Trạm chờ xe: 招呼站 zhāohū zhàn

28. Ga cuối cùng: 终点站 zhōngdiǎn zhàn

29. Trạm chờ xe: 公共汽车候车亭 gōnggòng qìchē hòuchē tíng

30. Nơi xuống xe: 车下处 chē xià chu

31. Nhân viên bán vé: 售票员 shòupiàoyuán

32. Nhân viên soát vé: 查票员 chá piào yuán

33. Hành khách đi vé tháng: 月票乘客 yuèpiào chéngkè

34. Khách ở bến: 站客 zhàn kè

35. Đi xe buýt: 乘公交车 chéng gōngjiāo chē

38. Đi nhầm xe: 乘错车 chéng cuòchē

40. Quầy bán vé: 售票台 shòupiào tái

41. Cái cặp vé: 票夹 piào jiā

44. Giá vé dành cho trẻ con: 儿童半票 értóng bànpiào

45. Số xe ô tô: 汽车筹码 qìchē chóumǎ

46. Thùng thu phí: 售费箱 shòu fèi xiāng

47. Mời mua vé: 请买票 qǐng mǎi piào

48. Vé tháng: 月季票 yuèjì piào

51. Cửa sổ của xe: 车窗 chē chuāng

52. Thiết bị nâng hạ cửa sổ: 摇窗装置 yáo chuāng zhuāngzhì

53. Cái quay để nâng hạ cửa sổ: 车窗摇把 chē chuāng yáo bǎ

54. Cửa trước: 前门 qiánmén

55. Cửa giữa: 中门 zhōng mén

57. Giá hàng lý trên nóc xe: 顶篷行李架 dǐng péng xínglǐ jià

58. Giờ cao điểm: 交通拥挤时间 jiāotōng yǒngjǐ shíjiān

59. Ùn tắc giao thông: 交通堵塞 jiāotōng dǔsè

60. Sự cố giao thông (tai nạn giao thông): 交通事故 jiāotōng shìgù

61. Khởi động động cơ: 发动引擎 fādòng yǐnqíng

62. Nhả phanh: 放松手刹车 fàngsōng shǒu shāchē

63. Sang số: 换档 huàn dǎng

64. Tăng ga, lên ga: 踩油门 cǎi yóumén

67. Giảm tốc độ: 减速 jiǎnsù

68. Phanh xe gấp, thắng gấp: 急刹车 jí shāchē

69. Rẽ trái: 左转 zuǒ zhuǎn

70. Rẽ phải: 右转 yòu zhuǎn

72. Nổ săm xe: 爆胎 bào tāi

73. Thay săm xe: 换胎 huàn tāi

75. Xe bị chết máy: 抛锚 pāomáo

77. Cái chụp động cơ xe: 发动机罩 fādòngjī zhào

78. Máy biến tốc tự động: 自动变速器 zìdòng biànsùqì

79. Thuốc chống đông kết: 防冻剂 fángdòng jì

80. Thuốc giảm nổ: 减爆剂 jiǎn bào jì

81. Chỗ ngồi ở phía sau xe: 后座 hòu zuò

82. Bánh lái, vô lăng: 方向盘 fāngxiàngpán

83. Thùng bảo hiểm: 保险杠 bǎoxiǎn gàng

84. Biển số ô tô: 汽车牌照 qìchē páizhào

85. Chạy không tải: 空转档 kōngzhuǎn dàng

88. Tay cầm mở cửa xe: 门把 mén bǎ

89. Lỗ châm thuốc: 点烟器 diǎn yān qì

90. Thùng đựng hành lý: 行李箱 xínglǐ xiāng

91. Kính chắn gió: 挡风玻璃 dǎng fēng bōlí

92. Lốp dự phòng: 备用轮胎 bèiyòng lúntāi

93. Cái gạt nước: 刮水器 guā shuǐ qì

94. Đèn trước: 前灯 qián dēng

95. Đèn phản quang: 反光灯 fǎnguāng dēng

96. Công tơ mét đo tốc độ: 速度表 sùdù biǎo

97. Đồng hồ đo cây số: 里程表 lǐchéng biǎo

98. Đồng hồ xăng: 汽油表 qìyóu biǎo

99. Đèn hiệu rẽ: 方向灯 fāngxiàng dēng

101. Hộp phanh: 制动器 zhìdòngqì

102. Cần số: 变速杆 biànsù gǎn

103. Hộp phanh tay: 手制动器 shǒu zhìdòngqì

104. Cái cốp xe: 置物盒 zhìwù hé

105. Khóa cửa: 门锁 mén suǒ

106. Dây an toàn: 安全带 ānquán dài

108. Giá để hành lý trên nóc xe: 车顶行李架 chē dǐng xínglǐ jià

110. Cửa sổ hậu: 后窗 hòu chuāng

111. Đèn sau, đèn hậu: 尾灯 wěidēng

112. Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế: 完税证 wánshuì zhèng

114. Tấm chắn bùn: 挡泥板 dǎng ní bǎn

115. Kính chiếu hậu: 侧镜 cè jìng

117. Thùng xăng: 油箱 yóu xiāng

118. Cột thu lôi: 避震器 bì zhèn qì

119. Ống xả: 排气管 pái qì guǎn

120. Ắc qui, pin: 电池 diànchí

121. Gương chiếu hậu: 后视镜 hòu shì jìng

122. Công tắc: 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān

123. Bảng đồng hồ đo: 仪表板 yíbiǎo bǎn

125. Công tắc đèn xi nhan: 方向灯开关 fāngxiàng dēng kāiguān

126. Ghế của tài xế, ghế lái: 驾驶座位 jiàshǐ zuòwèi

127. Ghế hành khách: 乘客座位 chéngkè zuòwèi

128. Cái tỏa nhiệt: 散热器 Sànrè qì

129. Ghế xếp gập: 折叠式加座 zhédié shì zuò

Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: tiengtrunganhduong@gmail.com

Bạn đang xem bài viết 210 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Xe Ôtô trên website Sachlangque.net. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!