Xem Nhiều 3/2023 #️ 90 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông # Top 6 Trend | Sachlangque.net

Xem Nhiều 3/2023 # 90 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông # Top 6 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về 90 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông mới nhất trên website Sachlangque.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Cách học 90 từ vựng Anh văn về giao thông

90 từ vựng tiếng Anh về giao thông thường gặp nhất

road / roʊd /: đường

traffic / ˈtræfɪk /: giao thông

vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện

car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe

ring road / rɪŋ roʊd /: đường vành đai

petrol station / ˈpetrəl ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng

kerb / kɜːrb /: mép vỉa hè

road sign / roʊd saɪn /: biển chỉ đường

pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường

turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ

fork / fɔːrk /: ngã ba

toll / toʊl /: lệ phí qua đường hay qua cầu

toll road / toʊl roʊd /: đường có thu lệ phí

motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ

hard shoulder / hɑːrd ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

dual carriageway / duːəl ˈkærɪdʒweɪ /: xa lộ hai chiều

one-way street / wʌn weɪ striːt /: đường một chiều

T-junction / tiː ˈdʒʌŋkʃn /: ngã ba

roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh

accident / ˈæksɪdənt /: tai nạn

breathalyser / ˈbreθəlaɪzər /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe

car park / kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe

parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe

multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe nhiều tầng

parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe

driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe

reverse gear / rɪˈvɜːrs ɡɪr /: số lùi

learner driver / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /: người tập lái

passenger / ˈpæsɪndʒər /: hành khách

to stall / stɔːl /: làm chết máy

tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər /: áp suất lốp

traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: đèn giao thông

speed limit / spiːd ˈlɪmɪt /: giới hạn tốc độ

speeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn /: phạt tốc độ

level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái

diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel

petrol / ˈpetrəl /: xăng

unleaded / ˌʌnˈledɪd /: không chì

petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng

driver / ˈdraɪvər /: tài xế

to drive / draɪv /: lái xe

to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số

jack / dʒæk /: đòn bẩy

flat tyre / flæt ˈtaɪər /: lốp sịt

puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm

car wash / kɑːr wɔːʃ /: rửa xe ô tô

driving test / ˈdraɪvɪŋ test /: thi bằng lái xe

driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe

driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn /: buổi học lái xe

traffic jam / ˈtræfɪk dʒæm /: tắc đường

road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi

mechanic / məˈkænɪk /: thợ sửa máy

garage/ ɡəˈrɑːʒ /: gara

second-hand / ˈsekənd hænd /: đồ cũ

bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng

services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ

to swerve / swɜːrv /: ngoặt

signpost / ˈsaɪnpoʊst /: biển báo

to skid / skɪd /: trượt bánh xe

speed / spiːd /: tốc độ

to brake / breɪk /: phanh (động từ)

to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc

to slow down / sloʊ daʊn /: chậm lại

spray / spreɪ /: bụi nước

đường dành cho người đi bộ / pəˈdestriən krɔːsɪŋ /; Lối đi dành cho người đi bộ / ˈkrɔːsw :k /:

Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày Về Giao Thông

3. vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện

5. car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe

6. ring road / rɪŋ roʊd /: đường vành đai

7. petrol station / ˈpetrəl ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng

9. road sign / roʊd saɪn /: biển chỉ đường

10. pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường

11. turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ

13. toll / toʊl /: lệ phí qua đường hay qua cầu

14. toll road / toʊl roʊd /: đường có thu lệ phí

15. motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ

16. hard shoulder / hɑːrd ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

17. dual carriageway / duːəl ˈkærɪdʒweɪ /: xa lộ hai chiều

18. one-way street / wʌn weɪ striːt /: đường một chiều

19. T-junction / tiː ˈdʒʌŋkʃn /: ngã ba

20. roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh

21. accident / ˈæksɪdənt /: tai nạn

22. breathalyser / ˈbreθəlaɪzər /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

23. traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

24. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe

25. car park / kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe

26. parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe

27. multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe nhiều tầng

28. parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe

29. driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe

30. reverse gear / rɪˈvɜːrs ɡɪr /: số lùi

31. learner driver / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /: người tập lái

32. passenger / ˈpæsɪndʒər /: hành khách

33. to stall / stɔːl /: làm chết máy

34. tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər /: áp suất lốp

35. traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: đèn giao thông

36. speed limit / spiːd ˈlɪmɪt /: giới hạn tốc độ

37. speeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn /: phạt tốc độ

38. level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái

41. diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel

43. unleaded / ˌʌnˈledɪd /: không chì

44. petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng

45. driver / ˈdraɪvər /: tài xế

47. to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số

50. flat tyre / flæt ˈtaɪər /: lốp sịt

51. puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm

52. car wash / kɑːr wɔːʃ /: rửa xe ô tô

53. driving test / ˈdraɪvɪŋ test /: thi bằng lái xe

54. driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe

55. driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn /: buổi học lái xe

56. traffic jam / ˈtræfɪk dʒæm /: tắc đường

57. road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi

58. mechanic / məˈkænɪk /: thợ sửa máy

59. garage / ɡəˈrɑːʒ /: gara

60. second-hand / ˈsekənd hænd /: đồ cũ

61. bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng

62. services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ

63. to swerve / swɜːrv /: ngoặt

64. signpost / ˈsaɪnpoʊst /: biển báo

65. to skid / skɪd /: trượt bánh xe

67. to brake / breɪk /: phanh (động từ)

68. to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc

69. to slow down / sloʊ daʊn /: chậm lại

71. icy road / ˈaɪsi roʊd /: đường trơn vì băng

72. Bus station /bʌs ˈsteɪʃn /: Bến xe

73. Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus

74. Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn /: Trạm xăng

75. Highway / ˈhaɪweɪ /: Đường cao tốc

76. Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ

78. Car lane / kɑːr leɪn /:Làn xe hơi

79. Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl leɪn / : Làn xe máy

80. One-way street / wʌn weɪ striːt /: Đường một chiều

81. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe

82. Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường

83. Railroad track / ˈreɪlroʊd træk /: Đường ray xe lửa

84. Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…)

85. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường

87. Street light / striːt /: Đèn đường

88. Street sign / striːt saɪn /: Biển báo giao thông

89. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông

90. Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông

91. Two-way street / tuː weɪ striːt /: Đường hai chiều

Nắm Vững Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông

1. Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông

Nhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng của các biển báo giao thông. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về tên gọi của những biển báo đó trong Tiếng Anh chưa?

Bend: đoạn đường gấp khúc

Danger: nguy hiểm

Slippery road: đoạn đường trơn

Two way traffic: đường hai chiều

Stop give way: hết đoạn đường nhường đường

Road narrows: đoạn đường hẹp

STOP: dừng lại

Roundabout: vòng xuyến

Motorway: xa lộ

Traffic signal: tín hiệu giao thông

T-Junction: ngã ba

Quayside: sắp đến cảng

Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính

Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường

Bump: đoạn đường xóc

Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh

Road widens: đường trở nên rộng hơn

Uneven road: đường nhấp nhô

Slow down: giảm tốc độ

Cross road: đường giao nhau

Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên

Opening bridge: cầu đóng, mở

No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn

No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ

Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật

Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới

Toll road: đường có thu lệ phí

Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng

No crossing: cấm người đi bộ qua đường

End of dual carriage way: hết làn đường đôi

End of highway: hết đoạn đường quốc lộ

No pedestrians cycling: cấm người

Construction: công trường

Traffic from right: giao thông phía bên phải

Traffic from left: giao thông phía bên trái

Stop police: dừng xe cảnh sát

No overtaking: cấm vượt

Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp

Length limit: giới hạn chiều dài

No parking stopping: cấm đỗ xe

No buses: không có xe bus

No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông

Speed limit: giới hạn tốc độ

No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U

No trucks: cấm xe tải

No parking: cấm đỗ xe

No traffic: cấm tham gia giao thông

No horn: cấm còi

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Áp dụng vào làm bài tập từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Đáp án:

3. Bài viết tiếng Anh: Sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Sử dụng nhóm mới học được để viết thành một bài viết tiếng Anh là một cách học tiếng Anh hiệu quả. Không chỉ trau dồi được vốn từ vựng mới, đây còn là cách giúp người học củng cố và nắm chắc lại lượng từ vựng và ngữ pháp trước đây. Vậy với một bài viết sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông chúng ta sẽ xây dựng theo từng bước như thế nào?

Dàn bài bài viết về biển báo giao thông

Introduction: Giới thiệu vấn đề chính

Problems: nêu ra những vấn đề nhỏ

Viết một bài viết tiếng Anh ngắn về biển báo giao thông tại quốc gia của bạn.

Prohibition signs are a popular kind of traffic signs. They are in the form of circles, red borders, white background, and black drawings. Including 39 types to warn about prohibited things, road users must obey them. Another traffic signs we must pay attention to are the danger signs. They are in the form of an equilateral triangle, red border, yellow background, black drawings. The aim of these signs is to warn of dangerous situations on the road ahead that road users may encounter and help prevent it. Upon seeing these signs, drivers must slow down and observe the surroundings.

The more traffic signs we know, the safer we will be. Let’s research more different signs, check out the signs near our neighbourhood, and obey them everytime we join traffic.

Giao thông là một vấn đề đang được quan tâm nhất hiện nay, đặc biệt trong những thành phố lớn của Việt Nam. Để giúp kiểm soát giao thông và đảm bảo an toàn, có vô số biển báo giao thông được đặt trên các tuyến đường từ nông thôn đến thành thị. Do đó, tôi nghĩ rằng việc hiểu càng nhiều về các biển báo giao thông sẽ rất cần thiết.

Biển báo cấm là một loại phổ biến của biển báo giao thông. Chúng ở dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng và hình vẽ màu đen. Bao gồm 39 loại để hiển thị những điều bị cấm, người tham gia giao thông phải tuân theo chúng. Một loại biển báo giao thông khác mà chúng ta phải quan tâm tới là biển báo nguy hiểm. Chúng có dạng một hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen. Mục đích của các biển báo này là để cảnh báo các tình huống nguy hiểm trên đường phía trước mà người tham gia giao thông có thể gặp phải và giúp ngăn chặn nó. Nếu bắt gặp các biển báo này ở phía trước, người lái xe phải giảm tốc độ và quan sát xung quanh.

Comments

Bài Viết Tiếng Anh Về Giao Thông

Bài luận tiếng Anh về giao thông

Cách viết bài viết tiếng Anh về giao thông

– Luận điểm 1 (1 câu); triển khai luận điểm 1 (1-2 câu)

– Luận điểm 2 (1 câu); triển khai luận điểm 2 (1-2 câu)

– Luận điểm 3 (1 câu); triển khai luận điểm 3 (1-2 câu)

– Câu kết luận (optional)

– Nên triển khai 1 trong 3 luận điểm bằng một ví dụ thực tế.

– Khi triển khai ý, nếu được, hãy cố gắng vận dụng trải nghiệm thật của bản thân thay vì bài mẫu thuộc lòng. Bài viết của bạn nhờ đó sẽ tự nhiên hơn, gây thiện cảm cho người đọc.

– 3 luận điểm cần được đưa ra theo một bố cục rõ ràng, dễ theo dõi.

– Đoạn văn phải được trình bày đơn giản, mạch lạc, thể hiện rõ ràng quan điểm người viết theo tinh thần khoa học, tuyệt đối tránh lối viết ẩn ý, lạc đề, khoa trương, sáo rỗng.

1.3. Kết đoạn

– Là câu cuối, kết thúc đoạn văn. Câu này không bắt buộc nên các bạn có thể bỏ qua nếu không tự tin. Tuy nhiên, lưu ý rằng câu kết có thể giúp bù đắp nốt số từ còn thiếu so với yêu cầu, nếu bài của bạn quá ngắn.

– Chỉ bao gồm một câu duy nhất.

– Tương tự như những phần trên trong đoạn văn, câu kết cũng cần phải được bắt đầu bằng một liên từ. Có rất nhiều liên từ dạng này (In conclusion, To conclude, In general, etc.), nhưng các bạn chỉ nên nhớ và sử dụng duy nhất 1 trong số đó cho tất cả các bài viết.

2. Bài viết tiếng Anh về giao thông mẫu

2.1. Bài số 1

In Ha Noi, the number of death by traffic accident is considered as large as the number of death by plague. There’s about more than 30 people die everyday.

motorbike wears helmet naturally without any enforcement. The traffic is better and better day by day.

In conclusion, with many measures now, the traffic in Ha Noi will be good one day. The poor conditions Ha Noi can solve this problem by the development of economic.

Với điều kiện giao thông tại Hà Nội, tai nạn luôn là mục tiêu xảy ra. Các con đường quá hẹp để đi lại dễ dàng. Hơn nữa, nhiều ổ-gà có thể xuất hiện ở khắp mọi nơi để đe dọa người đi đường. Trên những con đường, có đôi khi là những vòng xuyến vô lý. Chúng không chỉ là vô ích, mà còn làm cho giao thông hỗn loạn hơn. Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi chỉ có một cách, đó là cải thiện lại con đường. Tuy nhiên, nó là không thể cho chính phủ để mở rộng các con đường giao thông bởi vì bị giới hạn về đất đai. Bất cứ khi nào những con đường được sửa chữa, giao thông còn nguy hiểm hơn với những công trình đang dang dở. Mọi người vẫn đi lại trên những con đường đang sửa chữa, và những con đường này thì rất nhiều và hẹp hơn. Chúng tôi cũng có thể xây dựng cácđường hầm nhưng nó rất là tốn kém. Việt Nam phải vay tiền từ các nước khác và không ai biết khi nào chính phủ có thể trả lại tiền. Như bạn đã biết, Hà Nội là một nước nhiệt đới gió mùa, nó có rất nhiều mưa mỗi năm. Trong mùa mưa, những con đường đang bị ngập lụt bởi vì tất cả các ống dẫn chất thải đang bị mắc kẹt bởi rác và trở nên rất bẩn.

Ngoài ra, tình hình của người Hà Nội nói chung là nghèo. Các con đường trong thành phố đều đông nghẹt với rất nhiều loạixe như xe máy, xe đạp, taxi, xe buýt, xe xích lô và người đi bộ bởi vì người dân không tuân theo các qui định. Họ thậm chí không tuân theo đèn giao thông hoặc các dấu hiệu. Trẻ em được dạy về luật giao thông trong khi người lớn đang phávỡ nó. Bây giờ, chính phủ đưa ra nhiều luật lệ nghiêm ngặt mới để cải thiện tình hình hiện tại. Công an luôn tích cực hơnso với trước đây. Mọi người đi xe máy đội mũ bảo hiểm một cách tự nhiên mà không có bất kỳ sự ép buộc nào. Các giao thông đang tốt hơn và tốt hơn từng ngày.

Kết luận, với nhiều biện pháp nghiệp vụ, giao thông tại Hà Nội sẽ trở nên tốt hơn vào một ngày nào đó. Tình trạng nghèo nàn ở Hà Nội là vấn đề có thể giải quyết bởi sự phát triển của nền kinh tế.

Bạn đang xem bài viết 90 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông trên website Sachlangque.net. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!