Xem Nhiều 5/2023 #️ Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 Trend | Sachlangque.net

Xem Nhiều 5/2023 # Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Sachlangque.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Đa số các phương tiện giao thông này hoạt động 24 tiếng mỗi ngày.

Many of these services operate 24 hours.

WikiMatrix

Đến năm 1985, phương tiện giao thông tại Mỹ đi được 17.4 mile 1 gallon, so sánh với 13.5 vào năm 1970.

By 1985, the average American vehicle moved 17.4 miles per gallon, compared to 13.5 in 1970.

WikiMatrix

Họ tận dụng mọi phương tiện giao thông sẵn có để phổ biến thông điệp về Nước Trời.

They made full use of all available means of travel to spread the Kingdom message.

jw2019

Nó cung cấp một phương tiện giao thông thay thế cho cư dân sống dọc Sông Rajang.

It provides an alternative means of transport for the people living along the Rajang River.

WikiMatrix

Xe đạp là phương tiện giao thông phổ biến tại San Francisco.

Cycling is a popular mode of transportation in San Francisco.

WikiMatrix

Phương tiện giao thông tại Cambodia Campuchia Cambodian airports and airfields “ICAO Location Indicators by State” (PDF).

Cambodian airports and airfields “ICAO Location Indicators by State” (PDF).

WikiMatrix

Biểu đồ tháng 1/2014 Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Campuchia.

Chart of 01/2014 Motorcycles are by far the most common transport medium in Cambodia.

WikiMatrix

Và đây là những tài xế xe buýt, phương tiện giao thông độc quyền vào thời đó.

And so these are the trolley guys, the existing transportation monopoly at the time.

ted2019

Phương tiện giao thông công cộng được cung cấp bằng dịch vụ xe buýt, xe lửa và phà.

Public transport is provided by bus, rail and ferry services.

WikiMatrix

Xe bò và xe máy là các phương tiện giao thông phổ biến tại Ratanakiri.

Ox-cart and motorcycle are common means of transportation in Ratanakiri.

WikiMatrix

Một trong những phương tiện giao thông nổi tiếng nhất ở Manila là xe jeepney.

One of the more famous modes of transportation in Manila is the jeepney.

WikiMatrix

chia sẻ phương tiện giao thông

We’ve shared transportation.

ted2019

Xe đạp là phương tiện giao thông duy nhất của chúng tôi.

The bicycle was our only means of transportation.

jw2019

Họ phải tận dụng dịch vụ taxi hoặc phương tiện giao thông công cộng ở bên ngoài.

They have to make use of Taxi service or public transport available outside.

WikiMatrix

Sử dụng khi : Căng thẳng khi đi lại trên các phương tiện giao thông đông đúc

Use it for : The stress of a traffic-packed commute

EVBNews

Phương tiện giao thông của giới trẻ.

Adolescent transportation.

OpenSubtitles2018.v3

Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.

Cars are indispensable to suburban life.

Tatoeba-2020.08

Khói xả từ các phương tiện giao thông là một nguồn chính của carbon monoxide.

Vehicle exhaust is a major source of carbon monoxide.

WikiMatrix

Trên các con phố, những phương tiện giao thông tạm thời bị cấm, chỉ dành cho người đi bộ.

Inside the fort there is no means of transportation except to walk by foot.

WikiMatrix

Các phương tiện giao thông gồm có xe khách nhưng nhiều sum nông thôn không có đường giao thông.

Public transportation includes bus but many of the more rural sums are not on the mass transport lines.

WikiMatrix

Ở châu Âu, lối qua đường có kẻ vạch vằn là một loại phương tiện giao thông phổ biến.

In Europe, the Zebra crossing is a common kind of crossing facility.

WikiMatrix

Những phương tiện giao thông khác bao gồm taxi hoạt động tại các khu đặc biệt, thành phố và thôn.

Other transportation includes taxis operating in the special wards and the cities and towns.

WikiMatrix

New York nổi bật trong số các thành phố Mỹ sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều nhất.

New York is distinguished from other American cities by its extensive use of public transportation.

WikiMatrix

Đây là một phần của mạng lưới TransLink phối hợp phương tiện giao thông công cộng ở Đông Nam Queensland.

It is a part of the TransLink network that coordinates the public transport in South East Queensland.

WikiMatrix

Điều này đã đủ để gây gián đoạn các phương tiện giao thông, điện, nước, nước thải và nước mưa.

This has been sufficient to cause disruption of transportation, electricity, water, sewage and storm water systems.

WikiMatrix

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giao Thông, Phương Tiện Giao Thông

Tiếng Anh phương tiện giao thông đường bộ

– Scooter: xe tay ga

– Truck/ lorry: xe tải

– Van: xe tải nhỏ

– Minicab/Cab: xe cho thuê

– Tram: Xe điện

– Car: ô tô

– Bicycle/ bike: xe đạp

– Motorcycle/ motorbike: xe máy

– Caravan: xe nhà di động

– Moped: Xe máy có bàn đạp

Tiếng Anh phương tiện giao thông công cộng

– Underground: tàu điện ngầm

– Subway: tàu điện ngầm

– High-speed train: tàu cao tốc

– Bus: xe buýt

– Taxi: xe taxi

– Tube: tàu điện ngầm ở London

– Railway train: tàu hỏa

– Coach: xe khách

Tiếng Anh phương tiện giao thông đường thủy

– Ship: tàu thủy

– Sailboat: thuyền buồm

– Cargo ship: tàu chở hàng trên biển

– Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)

– Boat: thuyền

– Ferry: phà

– Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

– Speedboat: tàu siêu tốc

– Rowing boat: thuyền có mái chèo

Tiếng Anh phương tiện giao thông đường hàng không

– Hot-air balloon: khinh khí cầu

– Glider: Tàu lượn

– Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt

– Airplane/ plan: máy bay

– Helicopter: trực thăng

Tiếng Anh biển báo giao thông

– Slow down: giảm tốc độ

– Slippery road: đường trơn

– Road goes right: đường rẽ phải

– Road narrows: đường hẹp

– Road widens: đường trở nên rộng hơn

– T-Junction: ngã ba hình chữ T

– Your priority: được ưu tiên

– Bend: đường gấp khúc

– Two way traffic: đường hai chiều

– Road narrows: đường hẹp

– Roundabout: bùng binh

– Bump: đường xóc

– Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật

– End of dual carriage way: hết làn đường kép

– Slow down: giảm tốc độ

– Speed limit: giới hạn tốc độ

– Uneven road: đường mấp mô

– Cross road: đường giao nhau

– No horn: cấm còi

– No overtaking: cấm vượt

– Speed limit: giới hạn tốc độ

– No U-Turn: cấm vòng

– Dead end: đường cụt

– No crossing: cấm qua đường

– No parking: cấm đỗ xe

– Railway: đường sắt

Tiếng Anh biển báo giao thông về giao thông khác

– Fork: ngã ba

– One-way street: đường một chiều

– Two-way street: đường hai chiều

– Driving licence: bằng lái xe

– Traffic light: đèn giao thôn

– Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái

– Traffic jam: tắc đường

– Signpost: biển báo

– Junction: Giao lộ

– Road: đường

– Traffic: giao thông

– Vehicle: phương tiện

– Ring road: đường vành đai

– Sidewalk: vỉa hè

– Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường

Biển Báo Trong Tiếng Tiếng Anh

Biển báo dừng ở góc đã bị gãy trước đó vào đêm ấy.

The stop sign on the corner had been knocked down earlier in the night.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là những biển báo hạn chế nhất trong những biển báo đậu xe.

These are the most restrictive of the parking signs.

WikiMatrix

Những biển báo trên đường cho thấy đây không phải là nơi bạn ấy muốn đến.

The street signs and landmarks show that he is not where he should be by now.

jw2019

Clay sơn các bảng thông báo và biển báo.

Clay painted billboards and signs.

WikiMatrix

Mấy ngày trước có một chiếc xe đâm vào biển báo.

A few days ago a car hit the billboard.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là biển báo tốc độ giới hạn.

These are the ” your speed limit ” signs.

QED

Tăng cường tuần tra trên không và dưới biển, báo động các chỉ huy cao cấp.

lncrease air and sub patrols, alert senior commanders.

OpenSubtitles2018.v3

Trước đó, hầu hết các biển báo đều bằng tiếng Anh.

Until then, most of the signage was in English.

WikiMatrix

Các biển báo trên đường Người nước ngoài đã bị chính quyền gỡ bỏ.

Signs in Foreigners’ Street were removed by the authorities.

WikiMatrix

The MUTCD’s W1 series of signs is for warning signs relating to curves and turns.

WikiMatrix

Nhiều người đến rồi cưa mất biển báo.

People comin’around sawing’off stop signs.

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao cháu biết về chuyện biển báo dừng?

How do you know this about the stop sign?

OpenSubtitles2018.v3

Đó là biển báo tốc độ giới hạn.

These are the “your speed limit” signs.

ted2019

Anh băng qua đường với biển báo Cấm đi.

You crossed the street when it said, “ Don’t walk. “

OpenSubtitles2018.v3

Ở đây, bao người đã thấy biển báo: “Đóng cửa Bãi biển”?

How many people have seen a “beach closed” sign?

ted2019

Tôi không muốn bị chôn vùi ở đây, giữa cái đám biển báo khốn nạn này.

I don’t want to be buried on this side among all the fucking billboards.

OpenSubtitles2018.v3

Công nghệ đi-ốt phát sáng (LED) thường được sử dụng trong các biển báo.

Light-emitting diode (LED) technology is frequently used in signs.

WikiMatrix

Một số trong những biển báo dùng tạm chỉ được sử dụng trong các tình huống tạm thời.

Some of the temporary use signs are only for use in temporary situations.

WikiMatrix

Cho nên tôi quấn cột biển báo báo hiệu dừng lại gần nhà tôi.

So I wrapped the stop sign pole near my house.

ted2019

Chỉ là tình cờ lái xe ngang qua và thấy biển báo.

I just happened to be driving by and saw the sign.

OpenSubtitles2018.v3

Trước bến xe có biển báo điểm dừng xe buýt.

Directly in front of the station there is a bus stop.

WikiMatrix

Xin mọi người chú ý… biển báo ” cài dây an toàn ” và ” không hút thuốc ” đã bật.

Everyone please observe the ” fasten seat belt ” and ” no smoking ” signs are on.

OpenSubtitles2018.v3

Bố chạy qua biển báo dừng và bố đang chạy 100 dặm / h.

You ran a stop sign and you’re going like 100 miles an hour.

OpenSubtitles2018.v3

Nhìn giống biển báo đường.

Looks like a road sign.

OpenSubtitles2018.v3

Không gì có thể bào chữa cho việc lờ đi “biển báo”.

There is no excuse for ignoring it.

jw2019

Bằng Lái Xe Trong Tiếng Tiếng Anh

Chắc phải đi làm lại bằng lái xe.

I have got to get my license renewed.

OpenSubtitles2018.v3

Cho coi bằng lái xe.

Let me see your license.

OpenSubtitles2018.v3

John Warren. Cũng giống như có trên bằng lái xe của tôi.

John Warren, just like it says on my license.

OpenSubtitles2018.v3

Tên đó dùng trong hộ chiếu, thẻ tín dụng, bằng lái xe của tôi.

It’s on my passport, credit card, my license.

OpenSubtitles2018.v3

Cháu còn chưa có bằng lái xe.

I don’t even have a driving license.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ chưa đủ tuổi lấy bằng lái xe.

I’m not old enough to get a driver’s license.

Tatoeba-2020.08

Vui lòng cho tôi coi bằng lái xe của cô.

Let me see your driver’s license, please.

OpenSubtitles2018.v3

Bằng lái xe của em.

Your driver’s license.

OpenSubtitles2018.v3

Đáng lẽ mày phải thi bằng lái xe.

You should have taken driver’s ed.

OpenSubtitles2018.v3

Hộ chiếu, bằng lái xe, một số an sinh xã hội để có thể kiểm tra tín dụng.

Passports, driver’s license, a social security number that’ll take a credit check.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có tài khoản ngân hàng, một địa chỉ ở Texas, một bằng lái xe.

You have a bank account, an address in Texas, and a driver’s license.

OpenSubtitles2018.v3

Bằng lái xe không thể nào thay thế được con mắt, lỗ tai, và bộ não.

A licence never replace eye, ear and brain.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi xem bằng lái xe được không, thưa ông?

Can I see your license, sir?

OpenSubtitles2018.v3

Cô có bằng lái xe?

Do you have a license?

OpenSubtitles2018.v3

Bằng lái xe thương mại?

A commercial license?

OpenSubtitles2018.v3

Trên bằng lái xe ghi là Stacy kìa.

On her driver’s license it’s Stacy.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi biết anh không tới Genova này chỉ để làm một cái bằng lái xe.

I knew you didn’t come to Genova for a driver’s license.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy là chú có bằng lái xe và # chiếc xe, mà chúng ta vẫn phải đi tàu?

So you have a license and a car and we’ re in the train?

opensubtitles2

Muốn coi bằng lái xe của tôi không?

Oh, you wanna see my driver’s licence?

OpenSubtitles2018.v3

Bằng lái xe của John G..

John G’s license plate.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cần xem bằng lái xe và giấy phép săn bắn.

I need to see a driver’s license and harvest permit.

OpenSubtitles2018.v3

Chị ấy không có bằng lái xe.

She doesn’t have a driving licence.

Tatoeba-2020.08

Mẹ, bằng lái xe của con đây à?

Ma, is this my driver’s license?

OpenSubtitles2018.v3

Ôi, bằng lái xe, giấy phép lái xe hợp lệ một cách hoàn hảo.

Oh, a driver’s license, a perfectly valid driver’s license.

ted2019

Bằng lái xe, làm ơn.

Your driver’s licence, please.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn đang xem bài viết Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Sachlangque.net. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!