Top 12 # Một Số Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Sachlangque.net

Biển Báo Giao Thông Trong Tiếng Tiếng Anh

Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất

Ok, Vâng, hãy cứ nói rằng bạn chỉ muốn bay cách mặt đất một vài mét nơi bạn vẫn có thể nhìn thấy các biển báo giao thông và hít thở không khí một cách dễ dàng.

Okay, well, let’s say you want to fly just a few meters above the ground where you can still see the road signs and breath oxygen with ease.

200 từ quan trọng nhất sẽ giúp các bạn hiểu được 40% chữ viết cơ bản – đủ để các bạn có thể đọc được biển báo giao thông, thực đơn nhà hàng, và hiểu được những ý cơ bản trên những trang web hay trong sách báo.

The top 200 will allow you to comprehend 40 percent of basic literature — enough to read road signs, restaurant menus, to understand the basic idea of the web pages or the newspapers.

Công việc của một chuyên viên giao thông không chỉ là về biển báo dừng và tín hiệu giao thông.

An toàn và Quy định: các biển báo đưa ra hướng dẫn cảnh báo hoặc an toàn, như biển cảnh báo, biển báo giao thông, biển báo lối thoát, biển báo cho biết phải làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc thiên tai hoặc các biển báo truyền đạt các quy tắc và quy định.

Công ước về Báo hiệu và Tín hiệu Đường bộ, thường được gọi là Công ước Viên về Báo hiệu và Tín hiệu Giao thông Đường bộ, là một hiệp ước đa phương được thiết kế để tăng cường an toàn giao thông đường bộ và hỗ trợ giao thông đường bộ quốc tế bằng cách tiêu chuẩn hóa hệ thống ký hiệu cho giao thông đường bộ ( biển báo, đèn giao thông và đường bộ đánh dấu) trong sử dụng quốc tế.

Bên cạnh những biển báo màu xanh trong thành phố, ở các nơi khác, chẳng hạn như cao tốc và đường giao thông bên ngoài các thành phố, sử dụng các biển hiệu vòng tròn màu đỏ với các con số bên trong được biết đến rộng rãi hơn để thông báo giới hạn tốc độ.

HANOI , Aug. 13 ( Xinhua ) — China and Vietnam started here their talks on the South China Sea issue , both sides agreed to find a basic and lasting solution to the sea dispute , according to a press release of the Chinese Foreign Ministry on Thursday .

Một hệ thống bưu chính và điện báo rộng khắp và một mạng lưới giao thông đường sông với các tàu chính phủ kết nối bờ biển với nội địa.

An extensive postal and telegraph system and a river navigation network with government ships connected the coast to the interior.

Người buôn ở biển quá cảnh không cần thị thực áp dụng với tất cả các loại hộ chiếu và phương tiện giao thông nếu chính phủ được thông báo bởi công ty vận chuyển.

Merchant seamen in transit do not require a visa regardless of nationality or type of transport if the government is informed by the shipping company.

Các biển báo nhô ra lớn trở thành mối nguy hiểm và phiền toái trong những con đường hẹp khi đường phố thành phố trở nên tắc nghẽn hơn với giao thông xe cộ.

Bộ ngoại giao Phi-líp-pin đã nói trong tài liệu chính sách rằng hiệp ước yêu cầu Washington phải giúp bảo vệ lực lượng Phi-líp-pin nếu họ bị tấn công ở Trường Sa , trích dẫn trong thông báo ngoại giao của Hoa Kỳ đã định rõ vùng Pacific theo hiệp ước bao gồm cả Biển Đông .

Sau khi ký Hiệp ước Molotov-Ribbentrop với Đức Quốc xã, Bộ trưởng Ngoại giao Liên Xô Vyacheslav Molotov đã thông báo cho các đồng nghiệp Đức về mong muốn của mình để kiểm soát chặt chẽ các eo biển và thiết lập một căn cứ quân sự ở gần họ.

Ngày 30 tháng 1 năm 1914, một hiệp ước được hội nghị thông qua dẫn tới sự hình thành quỹ quốc tế về Tuần tra Núi băng Quốc tế, một cơ quan của Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Hoa Kỳ tới ngày nay vẫn đảm nhiệm việc quan sát và thông báo vị trí các núi băng ở Bắc Đại Tây Dương có thể là một mối đe dọa đối với giao thông xuyên Đại Tây Dương.

On 30 January 1914, a treaty was signed by the conference that resulted in the formation and international funding of the International Ice Patrol, an agency of the United States Coast Guard that to the present day monitors and reports on the location of North Atlantic Ocean icebergs that could pose a threat to transatlantic sea traffic.

Clip: Cùng Học Các Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh

1.Level crossing without barrier ahead: Nơi xe lửa băng ngang không có rào chắn

2.Level crossing with gate or barrier ahead: Nơi xe lửa băng ngang có cổng hoặc rào chắn

3.Tramcars crossing ahead: Xe điện băng ngang ở phía trước

4.Junction with a minor side road ahead: Nơi giao cắt với đường phụ

5.Double bend ahead: đường gấp khúc kép ở phía trước

6.Loose chippings: Đường có đá dăm

7.Road works: Đường đang thi công

8.Cycle route ahead: Tuyến đường dành cho xe đạp phía trước

9.Cattle likely to be in road ahead: Đoạn đường có thể có gia súc đi lại

10.Entrance to a 20 mph speed limit zone: Bắt đầu vào khu vực hạn chế tốc độ 20 km/h

11.Vehicles exceeding height indicated are prohibited: Cấm các phương tiện vượt quá chiều cao ghi trên biển báo

12.Vehicles exceeding width indicated are prohibited: Cấm các phương tiện vượt quá bề ngang ghi trên biển báo

13.Vehicles carrying dangerous goods prohibited : Cấm phương tiện chở hàng nguy hiểm

14.No waiting except for loading and uploading: Không dừng để chờ ngoại trừ mục đích chất/dỡ hàng

15.No stopping on main carriageway: Không dừng xe trên đường

16.National speed limit applies: Áp dụng giới hạn tốc độ chung

17.You have priority over vehicles from the opposite direction: Bạn được ưu tiên trước các phương tiện đi từ chiều ngược lại

18.No though road for traffic: Đường cụt

19.Hospital ahead with accident and emergency facilities: Bệnh viện với trang thiết bị hỗ trợ cấp cứu ở phía trước

20.Maximum speed 40 mph: Tốc độ tối đa 40 km/h

21.Traffic queues likely ahead: Đoạn đường có thể xảy ra ùn tắc giao thông

23.Junction on the bend ahead: Có giao cắt ở khúc cua phía trước

24.Staggered junction ahead: Nút giao với hai đường phụ đối diện lệch nhau

25.Road narrows on the right side: Đường hẹp về phía bên phải

26.Road narrows on the left side: Đường hẹp về phía bên trái

27.Road narrows on both sides: Đường hẹp về cả hai phía

28.Dual carriage way ends: Hết làn đường kép

29.Two-way traffic straight ahead: Đường hai chiều thẳng phía trước

30.Two-way traffic crosses one-way road: Đường hai chiều cắt ngang đường đi một chiều

31.Steep hill downwards ahead: Đường dốc xuống ở phía trước

32.Steep hill upwards ahead: Đường dốc lên ở phía trước

33.Tunnel ahead: Đường hầm phía trước

34.Hump bridge ahead: Cầu vòm phía trước

35.Slippery road: Đường trơn

36.Uneven road : Đoạn đường không bằng phẳng

37.Soft verges: lề đường yếu, không thích hợp cho xe cộ chạy

38.Opening or swing bridge ahead: Cầu đóng mở hoặc đầu quay phía trước

39.Quayside or riverbank : Khu vực cảng hoặc bờ sông

40.Traffic signals ahead : Đèn tín hiệu giao thông phía trước

41.Side winds: Gió tạt ngang

42.Falling or fallen rocks: Đá lở

43.Low flying aircraft or sudden aircraft noise: Máy bay ở tầm thấp hoặc tiếng ồn bất chợt do máy bay

44.Pedestrian crossing ahead: Chỗ cho người đi bộ sang đường phía trước

45.No right turn: Cấm rẽ phải

46.No left turn: Cấm rẽ trái

47.No U-turns: Cấm rẽ chữ U

48.Give priority to vehicles from opposite direction: Nhường đường cho phương tiện từ hướng đối diện

50.No cars permitted: Cấm xe ô tô

51.No motorcycles permitted: Cấm xe máy

52.No motor vehicles permitted: Cấm các phương tiện gắn máy

53.No caravans permitted: Cấm xe moóc

54.No vehicles carrying explosives permitted: Cấm các phương tiện chở chất nổ

55.No overtaking: Cấm vượt

56.No vehicles except bicycles being pushed:

59.Turn left ahead: Rẽ trái phía trước

60.Turn right ahead: Rẽ phải phía trước

61.Vehicles may pass either side to reach same destination

62.Mini-roundabout : Bùng binh

63.One-way traffic: Giao thông một chiều

Website học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến hiệu quả hàng đầu Việt Nam

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Biển Báo Giao Thông Cần Biết

Khi lưu thông trên các tuyến đường, chắc hẳn chúng ta sẽ bắt gặp rất nhiều các biển báo giao thông khác nhau. Việc nhận dạng và hiểu được những thông tin mà biển báo đó truyền đạt là rất cần thiết, giúp đảm bảo an toàn giao thông, tránh được những rủi ro trên đường

1. Bend: đoạn đường gấp khúc

2. Danger: nguy hiểm

3. Two way traffic: đường hai chiều

4. Road narrows: đoạn đường hẹp

5. Roundabout: Vòng xuyến

6. T-Junction: ngã ba

7. Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính

8. Bump: đường xóc

9. Road widens: đường trở nên rộng hơn

10. Slow down: giảm tốc độ

11. Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên

12. Danger: nguy hiểm

13. Slippery road: đoạn đường trơn

14. Stop give way: hết đoạn đường nhường đường

15. Traffic signal: tín hiệu giao thông

16. Quayside: sắp đến cảng

17. Pedestrian crossing: rải người đi bộ sang đường

18. Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh

19. Uneven road: đường nhấp nhô

20. Cross road: đường giao nhau

21. Opening bridge: cầu đóng, mở

22. STOP: dừng lạ

23. No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn

24. No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ

25. No crossing: cấm người đi bộ qua đường

26. No pedestrians cycling: cấm người

30. School: trường học

31. Priority to approaching traffic: ưu tiên cho phương tiện đang đi tới

32. Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng

33. End of dual carriage way: hết làn đường đôi

34. Construction: công trường

35. Traffic from right: giao thông phía bên phải

36. Traffic from left: giao thông phía bên trái

37. Stop police: dừng xe cảnh sát

38. Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp

39. No parking stopping: cấm đỗ xe

40. No traffic both ways: không tham gia giao thông

41. Stop: dừng lại

42. No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U

43. No trucks: cấm xe tải

44. No traffic: cấm tham gia giao thông

45. No horn: cấm còi

46. No overtaking: cấm vượt

47. Length limit: giới hạn chiều dài

48. No buses: không có xe bus

49. Speed limit: giới hạn tốc độ

50. Railway: đường sắt

51. Animals: động vật

52. No parking: cấm đỗ xe

53. Roundabout: vòng xuyến

54. Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật

55. Go straight: đi thẳng

56. Go left or right: rẽ trái hoặc phải

57. Road goes right: đường quẹo sang phải

58. Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái

59. Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra

60. End of highway: hết đường quốc lộ

61. Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ

62. Rest: nơi tạm nghỉ

63. Parking: đỗ xe

64. Petrol station: trạm xăng

65. U Turn: vòng hình chữ U

66. Dead end: đường cụt

67. Your priority: được ưu tiên

68. Hospital: bệnh viện

69. Ambulance: xe cứu thương

Nguồn: Internet

Nắm Vững Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông

1. Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông

Nhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng của các biển báo giao thông. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về tên gọi của những biển báo đó trong Tiếng Anh chưa?

Bend: đoạn đường gấp khúc

Danger: nguy hiểm

Slippery road: đoạn đường trơn

Two way traffic: đường hai chiều

Stop give way: hết đoạn đường nhường đường

Road narrows: đoạn đường hẹp

STOP: dừng lại

Roundabout: vòng xuyến

Motorway: xa lộ

Traffic signal: tín hiệu giao thông

T-Junction: ngã ba

Quayside: sắp đến cảng

Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính

Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường

Bump: đoạn đường xóc

Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh

Road widens: đường trở nên rộng hơn

Uneven road: đường nhấp nhô

Slow down: giảm tốc độ

Cross road: đường giao nhau

Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên

Opening bridge: cầu đóng, mở

No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn

No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ

Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật

Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới

Toll road: đường có thu lệ phí

Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng

No crossing: cấm người đi bộ qua đường

End of dual carriage way: hết làn đường đôi

End of highway: hết đoạn đường quốc lộ

No pedestrians cycling: cấm người

Construction: công trường

Traffic from right: giao thông phía bên phải

Traffic from left: giao thông phía bên trái

Stop police: dừng xe cảnh sát

No overtaking: cấm vượt

Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp

Length limit: giới hạn chiều dài

No parking stopping: cấm đỗ xe

No buses: không có xe bus

No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông

Speed limit: giới hạn tốc độ

No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U

No trucks: cấm xe tải

No parking: cấm đỗ xe

No traffic: cấm tham gia giao thông

No horn: cấm còi

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Áp dụng vào làm bài tập từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Đáp án:

3. Bài viết tiếng Anh: Sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Sử dụng nhóm mới học được để viết thành một bài viết tiếng Anh là một cách học tiếng Anh hiệu quả. Không chỉ trau dồi được vốn từ vựng mới, đây còn là cách giúp người học củng cố và nắm chắc lại lượng từ vựng và ngữ pháp trước đây. Vậy với một bài viết sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông chúng ta sẽ xây dựng theo từng bước như thế nào?

Dàn bài bài viết về biển báo giao thông

Introduction: Giới thiệu vấn đề chính

Problems: nêu ra những vấn đề nhỏ

Viết một bài viết tiếng Anh ngắn về biển báo giao thông tại quốc gia của bạn.

Prohibition signs are a popular kind of traffic signs. They are in the form of circles, red borders, white background, and black drawings. Including 39 types to warn about prohibited things, road users must obey them. Another traffic signs we must pay attention to are the danger signs. They are in the form of an equilateral triangle, red border, yellow background, black drawings. The aim of these signs is to warn of dangerous situations on the road ahead that road users may encounter and help prevent it. Upon seeing these signs, drivers must slow down and observe the surroundings.

The more traffic signs we know, the safer we will be. Let’s research more different signs, check out the signs near our neighbourhood, and obey them everytime we join traffic.

Giao thông là một vấn đề đang được quan tâm nhất hiện nay, đặc biệt trong những thành phố lớn của Việt Nam. Để giúp kiểm soát giao thông và đảm bảo an toàn, có vô số biển báo giao thông được đặt trên các tuyến đường từ nông thôn đến thành thị. Do đó, tôi nghĩ rằng việc hiểu càng nhiều về các biển báo giao thông sẽ rất cần thiết.

Biển báo cấm là một loại phổ biến của biển báo giao thông. Chúng ở dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng và hình vẽ màu đen. Bao gồm 39 loại để hiển thị những điều bị cấm, người tham gia giao thông phải tuân theo chúng. Một loại biển báo giao thông khác mà chúng ta phải quan tâm tới là biển báo nguy hiểm. Chúng có dạng một hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen. Mục đích của các biển báo này là để cảnh báo các tình huống nguy hiểm trên đường phía trước mà người tham gia giao thông có thể gặp phải và giúp ngăn chặn nó. Nếu bắt gặp các biển báo này ở phía trước, người lái xe phải giảm tốc độ và quan sát xung quanh.

Comments